|
|
PHỤ LỤC :
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NĂM 2024
|
( Kèm theo quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2024 của UBND xã Quảng Công)
|
|
|
ĐVT: Đồng
|
STT
|
CÁC CHỈ TIÊU
|
Huyện giao
|
HĐND xã giao
|
Tiết kiệm chi 10%
|
Dự toán còn lại sau khi đã tiết kiệm chi
|
Ghi chú
|
|
Tổng chi NSĐP (A+B+C+D)
|
13.178.000.000
|
13.178.000.000
|
107.000.000
|
13.071.000.000
|
|
A
|
Chi cân đối NSĐP (I+II+III)
|
13.158.000.000
|
13.158.000.000
|
107.000.000
|
13.051.000.000
|
|
I
|
Chi đầu tư phát triển (tiền sử dụng đất)
|
7.408.000.000
|
7.408.000.000
|
0
|
7.408.000.000
|
|
1
|
Chi thanh toán KLHT các năm trước
|
|
1.958.000.000
|
0
|
1.958.000.000
|
|
1
|
Hạ tầng du lịch cộng đồng biển Cương Giáng
|
|
250.000.000
|
|
250.000.000
|
|
2
|
Trường THCS Phan Thế Phương. Hạng mục: Nâng cấp, sửa chữa sân, mương thoát nước, chỉnh trang mặt trước
|
|
400.000.000
|
|
400.000.000
|
|
3
|
Nâng cấp, mở rộng đường liên thôn từ thôn 1 đến thôn 4
|
|
500.000.000
|
|
500.000.000
|
|
4
|
Tuyến đường trục thôn từ thôn 1 đến thôn 4 (giai đoạn 1), xã Quảng Công
|
|
558.000.000
|
|
558.000.000
|
|
5
|
Đường giao thông biển Tân An, Tân Lộc
|
|
200.000.000
|
|
200.000.000
|
|
6
|
Giải phóng mặt bằng đường QL 49b - Cương Giáng
|
|
50.000.000
|
|
50.000.000
|
|
2
|
Công trình chuyển tiếp năm 2023 -2024
|
|
1.000.000.000
|
0
|
1.000.000.000
|
|
1
|
Nhà văn hóa thôn 4 xã Quảng Công. Hạng mục: Sân vườn, tường rào, kè
|
|
500.000.000
|
|
500.000.000
|
|
2
|
Nhà văn hóa thôn 3
|
|
500.000.000
|
|
500.000.000
|
|
3
|
Công trình khởi công mới năm 2024
|
|
4.000.000.000
|
0
|
4.000.000.000
|
|
1
|
Bê tông tuyến đường nội đồng thôn 1, 2
|
|
200.000.000
|
0
|
200.000.000
|
|
2
|
Bê tông tuyến đường nội đồng thôn 3,4
|
|
100.000.000
|
0
|
100.000.000
|
|
3
|
Tuyến đường trục thôn từ thôn 1 đến thôn 4 (giai đoạn 2), xã Quảng Công - Tuyến đội 5 và đội 6
|
|
1.200.000.000
|
0
|
1.200.000.000
|
|
4
|
Nâng cấp sữa chữa đường 12m ( QL49b - Tân thành)
|
|
300.000.000
|
0
|
300.000.000
|
|
5
|
Cải tạo Nhà văn hóa xã Quảng Công. Hạng mục: Cải tạo khu vệ sinh, chống thấm, chống dột, sơn tường, thay thế hệ thống cửa (giai đoạn 1).
|
|
1.200.000.000
|
0
|
1.200.000.000
|
|
6
|
Sang nền hạ tầng khu dân cư thôn 3, thôn 4 (giai đoạn 2).
|
|
1.000.000.000
|
0
|
1.000.000.000
|
|
4
|
Chi thường xuyên từ tiền sử dụng đất năm 2024
|
|
450.000.000
|
0
|
450.000.000
|
|
1
|
Mua xi măng duy tu bão dưởng các tuyến đường liên thôn
|
|
200.000.000
|
0
|
200.000.000
|
|
2
|
Chi mua thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
|
250.000.000
|
|
250.000.000
|
|
II
|
Chi thường xuyên:
|
5.583.000.000
|
5.583.000.000
|
107.000.000
|
5.476.000.000
|
|
1
|
Chi Quốc phòng - An ninh
|
635.000.000
|
635.000.000
|
12.000.000
|
623.000.000
|
|
1,1
|
Chi Quốc phòng
|
263.008.000
|
263.008.000
|
8.000.000
|
255.008.000
|
|
1.1.1
|
Chi hoạt động thường xuyên
|
80.000.000
|
80.000.000
|
8.000.000
|
72.000.000
|
|
1.1.2
|
Chi thực hiện luật DQTV
|
183.008.000
|
183.008.000
|
0
|
183.008.000
|
|
|
Phụ cấp trách nhiệm theo luật DQTV
|
183.008.000
|
183.008.000
|
0
|
183.008.000
|
|
1,2
|
Chi An ninh
|
371.992.000
|
371.992.000
|
4.000.000
|
367.992.000
|
|
1.2.1
|
Chi hoạt động thường xuyên
|
40.000.000
|
40.000.000
|
4.000.000
|
36.000.000
|
|
1.2.2
|
Chi phụ cấp Công an viên
|
194.400.000
|
194.400.000
|
0
|
194.400.000
|
|
1.2.3
|
Chi đội trưởng, đội phó dân phòng
|
137.592.000
|
137.592.000
|
0
|
137.592.000
|
|
2
|
Chi sự nghiệp đào tạo
|
41.000.000
|
41.000.000
|
4.100.000
|
36.900.000
|
|
3
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
30.000.000
|
30.000.000
|
3.000.000
|
27.000.000
|
|
4
|
Chi sự nghiệp văn hóa - thông tin
|
95.000.000
|
95.000.000
|
5.000.000
|
90.000.000
|
|
4,1
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, hỗ trợ làng văn hóa, các ngày Lễ lớn
|
30.000.000
|
30.000.000
|
3.000.000
|
27.000.000
|
|
4,2
|
Kinh phí đảm bảo thực hiện cuộc vận của UBMTTQVN cấp xã (Theo Thông tư 121/2017/TT-BTC: 1 xã * 20.000.000 đồng/năm)
|
20.000.000
|
20.000.000
|
2.000.000
|
18.000.000
|
|
4,3
|
Kinh phí thực hiện cuộc vận động "Toàn dân đoàn kết xây dựng ĐSVH ở hu dân cư" (Theo Thông tư 121/2017/TT-BTC: 9 thôn * 5.000.000 đồng/thôn)
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
45.000.000
|
|
5
|
Chi sự nghiệp phát thanh truyền hình
|
30.000.000
|
30.000.000
|
3.000.000
|
27.000.000
|
|
6
|
Chi sự nghiệp TDTT
|
16.000.000
|
16.000.000
|
1.600.000
|
14.400.000
|
|
7
|
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
|
40.000.000
|
40.000.000
|
4.000.000
|
36.000.000
|
|
8
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
70.000.000
|
|
8.1
|
Chi sự nghiệp kinh tế thường xuyên
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
60.000.000
|
|
8.2
|
Chi công tác tiêu độc khử trùng
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
10.000.000
|
|
9
|
Chi quản lý hành chính
|
4.599.000.000
|
4.599.000.000
|
74.300.000
|
4.524.700.000
|
|
9,1
|
Chi thường xuyên
|
935.000.000
|
935.000.000
|
74.300.000
|
860.700.000
|
|
9.1.1
|
Hoạt động thường xuyên của UBND xã, HĐND xã
|
471.000.000
|
471.000.000
|
41.200.000
|
429.800.000
|
|
*
|
Hoạt động thường xuyên của UBND xã
|
416.000.000
|
416.000.000
|
35.700.000
|
380.300.000
|
|
-
|
Chi tiền mua văn phòng phẩm, in ấn, phô tô tài liệu
|
50.000.000
|
50.000.000
|
5.000.000
|
45.000.000
|
|
-
|
Chi cước điện thoại và Internet, đặt báo
|
35.000.000
|
35.000.000
|
3.500.000
|
31.500.000
|
|
-
|
Chi tiền điện sinh hoạt cơ quan
|
35.000.000
|
35.000.000
|
3.500.000
|
31.500.000
|
|
-
|
Chi tiền nước sinh hoạt cơ quan
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Chi sửa chữa và mua sắm tài sản phục vụ chuyên môn
|
60.000.000
|
60.000.000
|
5.000.000
|
55.000.000
|
|
-
|
Chi khoán CTP cho cán bộ
|
40.000.000
|
40.000.000
|
3.300.000
|
36.700.000
|
|
-
|
Chi hội nghị, họp, tiếp khách
|
60.000.000
|
60.000.000
|
6.000.000
|
54.000.000
|
|
-
|
Chi hỗ trợ hoạt động Công Đoàn
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
10.000.000
|
|
-
|
Chi khen thưởng
|
20.000.000
|
20.000.000
|
2.000.000
|
18.000.000
|
|
-
|
Chi cán bộ hợp đồng bảo vệ, tạp vụ
|
14.000.000
|
14.000.000
|
1.400.000
|
12.600.000
|
|
-
|
Chi Lễ hội " Sóng nước Tam Giang"
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
30.000.000
|
|
-
|
Chi hoạt động Hội chữ thập đỏ
|
10.000.000
|
10.000.000
|
1.000.000
|
9.000.000
|
|
-
|
Chi kỷ niệm ngày QĐND việt nam 22/12/2024
|
22.000.000
|
22.000.000
|
2.000.000
|
20.000.000
|
|
-
|
Các khoản chi khác của UBND xã
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
*
|
Chi kinh phí thường xuyên của HĐND xã
|
55.000.000
|
55.000.000
|
5.500.000
|
49.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của HĐND xã
|
30.000.000
|
30.000.000
|
3.000.000
|
27.000.000
|
|
-
|
Chi hỗ trợ VPP thông tin liên lạc Đại biểu HĐND xã
|
25.000.000
|
25.000.000
|
2.500.000
|
22.500.000
|
|
9.1.2
|
Chi hoạt động Ban thanh tra nhân dân
|
5.000.000
|
5.000.000
|
500.000
|
4.500.000
|
|
9.1.3
|
Kinh phí hoạt động Ban giám sát cộng đồng
|
5.000.000
|
5.000.000
|
500.000
|
4.500.000
|
|
9.1.4
|
Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị cấp xã, thôn
|
318.000.000
|
318.000.000
|
18.500.000
|
299.500.000
|
|
a
|
Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị xã
|
95.000.000
|
95.000.000
|
9.500.000
|
85.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của Mặt trận
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của phụ nữ
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của Hội Nông dân
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của Hội Cựu chiến binh
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Chi hoạt động của Đoàn thanh niên
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
-
|
Vì sự tiến bộ phụ nữ
|
5.000.000
|
5.000.000
|
500.000
|
4.500.000
|
|
|
Chi hoạt động hội người Cao tuổi
|
5.000.000
|
5.000.000
|
500.000
|
4.500.000
|
|
|
Chi hoạt động và Đại Hội TNXP
|
10.000.000
|
10.000.000
|
1.000.000
|
9.000.000
|
|
b
|
Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị thôn
|
90.000.000
|
90.000.000
|
9.000.000
|
81.000.000
|
|
c
|
Chi hỗ trợ Chi hội trưởng
|
133.000.000
|
133.000.000
|
0
|
133.000.000
|
|
9.1.5
|
Chi công tác hòa giải cấp cơ sở
|
18.000.000
|
18.000.000
|
1.800.000
|
16.200.000
|
|
9.1.6
|
Hoạt động công vụ Đảng, QLNN, Đoàn thể
|
100.000.000
|
100.000.000
|
10.000.000
|
90.000.000
|
|
-
|
Hoạt động công tác Đảng
|
60.000.000
|
60.000.000
|
6.000.000
|
54.000.000
|
|
-
|
Đại hội mặt trận nhiệm kỳ 2024 - 2029
|
25.000.000
|
25.000.000
|
2.500.000
|
22.500.000
|
|
-
|
Đại hội Hội liên hiệp thanh niên
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1.500.000
|
13.500.000
|
|
9.1.7
|
Chi hỗ trợ kinh phí hoạt động công tác quản lý đô thị
|
5.000.000
|
5.000.000
|
500.000
|
4.500.000
|
|
9.1.8
|
KP tăng cường phổ biến giáo dục PL chi cho cán bộ, nhân dân tham gia bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, An ninh biên giới quốc gia
|
13.000.000
|
13.000.000
|
1.300.000
|
11.700.000
|
|
9,2
|
Chi tiền lương và phụ cấp theo lương
|
3.664.000.000
|
3.664.000.000
|
0
|
3.664.000.000
|
|
9.2.1
|
Cán bộ công chức
|
2.613.160.000
|
2.613.160.000
|
0
|
2.613.160.000
|
|
|
Lương và phụ cấp
|
2.332.000.000
|
2.332.000.000
|
|
2.332.000.000
|
|
|
Phụ cấp cấp ủy viên
|
97.200.000
|
97.200.000
|
|
97.200.000
|
|
|
Phụ cấp Đại biểu HĐND
|
171.000.000
|
171.000.000
|
|
171.000.000
|
|
|
Phụ cấp các Ban HĐND
|
12.960.000
|
12.960.000
|
|
12.960.000
|
|
9.2.2
|
Người hoạt động không chuyên trách
|
971.352.000
|
971.352.000
|
0
|
971.352.000
|
|
|
Phụ cấp không chuyên trách cấp xã
|
349.056.000
|
349.056.000
|
|
349.056.000
|
|
|
Phụ cấp Thôn trưởng
|
206.712.000
|
206.712.000
|
|
206.712.000
|
|
|
Phụ cấp Bí thư Chi bộ Thôn
|
192.456.000
|
192.456.000
|
|
192.456.000
|
|
|
Phụ cấp Trưởng BCTMT Thôn
|
129.600.000
|
129.600.000
|
|
129.600.000
|
|
|
Phụ cấp Nhân viên y tế Thôn
|
58.320.000
|
58.320.000
|
|
58.320.000
|
|
|
Phụ cấp cán bộ thú y
|
35.208.000
|
35.208.000
|
|
35.208.000
|
|
9.2.3
|
Phụ cấp khác
|
79.488.000
|
79.488.000
|
0
|
79.488.000
|
|
|
Phụ cấp hành chính 1 cửa +trang phục
|
20.400.000
|
20.400.000
|
|
20.400.000
|
|
|
Phụ cấp cán bộ đầu mối
|
4.000.000
|
4.000.000
|
|
4.000.000
|
|
|
Phụ cấp Hội đặc thù
|
21.600.000
|
21.600.000
|
|
21.600.000
|
|
|
Phụ cấp khác
|
33.488.000
|
33.488.000
|
|
33.488.000
|
|
10
|
Chi khác
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
167.000.000
|
167.000.000
|
|
167.000.000
|
|
D
|
Các khoản chi được quản lý qua NSNN
|
20.000.000
|
20.000.000
|
-
|
20.000.000
|
|
|
Chi từ nguồn thu huy động đóng góp tự nguyện quỹ đền ơn đáp nghĩa
|
20.000.000
|
20.000.000
|
|
20.000.000
|
|